SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D200MM
HÃNG HAVER & BOECKER- ĐỨC
(Tuỳ
chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT
|
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D200mm
|
|
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức
-Đường kính 200mm,cao 50mm, cao tổng thể 65mm
-Vật liệu: khung
và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc
chắn, lỗ
vuông.
-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để
khi chồng các sàng lên nhau
đặt lên máy lắc
sẽ lắc rất êm.
-Mỗi
sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng
·
Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:
|
|
1
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code:
525040)
|
2
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code:
520259)
|
3
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code:
525023)
|
4
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code:
522598)
|
5
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code: 523212)
|
6
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code: 521379)
|
7
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code: 521432)
|
8
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code: 520246)
|
9
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code: 521362)
|
10
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code: 521386)
|
11
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code: 525016)
|
12
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code: 521355)
|
13
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code: 521348)
|
14
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code: 521331)
|
15
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm
(Code: 521456)
|
16
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm
(Code: 521324)
|
17
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm
(Code: 521317)
|
18
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code: 521310)
|
19
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm
(Code: 525009)
|
20
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code: 521292)
|
21
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm
(Code: 521285)
|
22
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code: 521278)
|
23
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code: 521463)
|
24
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code: 521261)
|
25
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code: 521254)
|
26
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code: 521247)
|
27
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm
(Code: 523243)
|
28
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm
(Code: 521240)
|
29
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm
(Code: 521223)
|
30
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code: 521216)
|
31
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm
(Code: 523260)
|
32
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code: 521209)
|
33
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code: 521191)
|
34
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm
(Code: 521184)
|
35
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm
(Code: 523236)
|
36
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm
(Code: 521177)
|
37
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm
(Code: 521170)
|
38
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code:
521153)
|
39
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm
(Code: 523111)
|
40
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm
(Code: 521146)
|
41
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code:
521139)
|
42
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm
(Code: 521122)
|
43
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm
(Code: 523096)
|
44
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm
(Code: 521115)
|
45
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm
(Code: 521108)
|
46
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm
(Code: 521099)
|
47
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm
(Code: 523158)
|
48
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm
(Code: 521082)
|
49
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.0 mm
(Code: 521075)
|
50
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm
(Code: 521068)
|
51
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm
(Code: 523071)
|
52
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm
(Code: 521051)
|
53
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm
(Code: 521045)
|
54
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm
(Code: 521037)
|
55
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm
(Code: 523065)
|
56
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm
(Code: 521020)
|
57
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code: 521014)
|
58
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm
(Code: 521006)
|
59
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm
(Code: 523057)
|
60
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520995)
|
61
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm
(Code: 520988)
|
62
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm
(Code: 520971)
|
63
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 523033)
|
64
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm
(Code: 520964)
|
65
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 520958)
|
66
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm
(Code: 520940)
|
67
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm
(Code: 523020)
|
68
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm
(Code: 520933)
|
69
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm
(Code: 520927)
|
70
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm
(Code: 520919)
|
71
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm
(Code: 523003)
|
72
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm
(Code: 520902)
|
73
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.250 mm
(Code: 520895)
|
74
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm
(Code: 520887)
|
75
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm
(Code: 522985)
|
76
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm
(Code: 520870)
|
77
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm
(Code: 520864)
|
78
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm
(Code: 520856)
|
79
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm
(Code: 522961)
|
80
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm
(Code: 520849)
|
81
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm
(Code: 520832)
|
82
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm
(Code: 520825)
|
83
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm
(Code: 522947)
|
84
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 520818)
|
85
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code:
520801)
|
86
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code:
520793)
|
87
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code:
522940)
|
88
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm
(Code: 520779)
|
89
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code:
520762)
|
90
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm
(Code: 520755)
|
91
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code:
522915)
|
92
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm
(Code: 520748)
|
93
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code:
520731)
|
94
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm
(Code: 520724)
|
95
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm
(Code: 522909)
|
96
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm
(Code: 520717)
|
97
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm
(Code: 520700)
|
98
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm
(Code: 520685)
|
99
|
Sàng
đường kính 200mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm
(Code: 520661)
|
100
|
Sàng
đường kính 200mm, khung bằng thép không gỉ, lưới chạy điện phân chính xác cao (không phải lưới đan), cỡ lỗ 0.016 mm (16mm)
Sàng đặc
biệt với cỡ lỗ rất nhỏ, sản xuất theo yêu cầu người sử dụng.
|
101
|
Sàng
đường kính 200mm, khung bằng thép không gỉ, lưới chạy điện phân chính xác cao (không phải lưới đan), cỡ lỗ 0.010 mm (10mm)
Sàng đặc
biệt với cỡ lỗ rất nhỏ, sản xuất theo yêu cầu người sử dụng.
|
102
|
Sàng
đường kính 200mm, khung bằng thép không gỉ, lưới chạy điện phân chính xác cao (không phải lưới đan), cỡ lỗ 0.005 mm (5mm)
Sàng đặc
biệt với cỡ lỗ rất nhỏ, sản xuất theo yêu cầu người sử dụng.
|
103
|
Nắp đậy
sàng f200mm bằng thép không gỉ (Code: 540551)
|
104
|
Khay
hứng sàng f200mm thép không gỉ (Code: 540018)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét