SÀNG RÂY PHÂN TÍCH CỠ HẠT ĐƯỜNG KÍNH D300MM
(Tuỳ chọn
cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)
TT
|
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
SÀNG ĐƯỜNG KÍNH D300MM
|
|
Bộ sàng tiêu chuẩn DIN-NF-ISO 3310-BS 410
Hãng Sx : Haver & Boecker- Đức
-Đường kính 300mm (đường kính trong 297.5mm), cao 60mm,
cao toàn phần 75mm.
-Vật liệu : khung
và lưới hoàn toàn bằng thép không gỉ, dày, chắc chắn, lỗ
vuông.
-Sàng có vòng đệm cao su kèm theo, để
khi chồng các sàng lên nhau đặt lên máy lắc sẽ lắc rất êm.
-Mỗi
sàng cung cấp giấy chứng nhận của hãng.
·
Bao gồm các cỡ lỗ sàng sau:
|
|
1
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 125 mm (Code:
520495)
|
2
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 112 mm (Code:
520496)
|
3
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 106 mm (Code:
520497)
|
4
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 100 mm (Code:
520498)
|
5
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 90 mm (Code:
520499)
|
6
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 80 mm (Code:
520500)
|
7
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 75 mm (Code:
520501)
|
8
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 71 mm (Code:
520502)
|
9
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 63 mm (Code:
520503)
|
10
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 56 mm (Code:
520504)
|
11
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 53 mm (Code:
520505)
|
12
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 50 mm (Code:
520506)
|
13
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 45 mm (Code:
520507)
|
14
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 40 mm (Code:
520509)
|
15
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 37.5 mm (Code:
520510)
|
16
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 35.5 mm (Code:
520511)
|
17
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 31.5 mm (Code:
520512)
|
18
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 28 mm (Code:
520513)
|
19
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 26.5 mm (Code:
520514)
|
20
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 25 mm (Code:
520516)
|
21
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 22.4 mm (Code:
520517)
|
22
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 20 mm (Code:
520518)
|
23
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 19 mm (Code:
520519)
|
24
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 18 mm (Code:
520520)
|
25
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 16 mm (Code:
520521)
|
26
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 14 mm (Code:
520523)
|
27
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 13.2 mm (Code:
520524)
|
28
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 12.5 mm (Code:
520525)
|
29
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 11.2 mm (Code:
520526)
|
30
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 10 mm (Code:
520527)
|
31
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9.5 mm (Code:
520528)
|
32
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 9 mm (Code:
520529)
|
33
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 8 mm (Code:
520530)
|
34
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 7.1 mm (Code:
526691)
|
35
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.7 mm (Code:
520531)
|
36
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 6.3 mm (Code:
526709)
|
37
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5.6 mm (Code:
533653)
|
38
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 5 mm (Code:
520532)
|
39
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.75 mm (Code:
520533)
|
40
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4.5 mm (Code:
520534)
|
41
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code:
520240)
|
42
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code:
520535)
|
43
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code:
520536)
|
44
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code:
526716)
|
45
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code:
526405)
|
46
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code:
516848)
|
47
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code:
520537)
|
48
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code:
520538)
|
49
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code:
527585)
|
50
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code:
520540)
|
51
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code:
520541)
|
52
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code:
520542)
|
53
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code:
526684)
|
54
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code:
520543)
|
55
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code:
520544)
|
56
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code:
520545)
|
57
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.0 mm (Code:
526639)
|
58
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code:
520547)
|
59
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code:
520548)
|
60
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code:
526652)
|
61
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code:
516716)
|
62
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code:
590486)
|
63
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code:
520549)
|
64
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code:
520550)
|
65
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code:
526677)
|
66
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code:
520551)
|
67
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code:
520552)
|
68
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code:
520479)
|
69
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code:
590247)
|
70
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code:
520554)
|
71
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code:
520592)
|
72
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code:
520555)
|
73
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code:
527384)
|
74
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code:
520556)
|
75
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code:
520557)
|
76
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code:
590462)
|
77
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code:
520593)
|
78
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code:
520558)
|
79
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code:
520559)
|
80
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code:
520561)
|
81
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code:
527376)
|
82
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code:
520562)
|
83
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code:
520563)
|
84
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code:
590260)
|
85
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code:
590448)
|
86
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code:
590765)
|
87
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code:
526413)
|
88
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code:
520564)
|
89
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code:
526722)
|
90
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code:
520565)
|
91
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code:
520566)
|
92
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code:
520567)
|
93
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code:
520568)
|
94
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.04 mm (Code:
520569)
|
95
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code:
520570)
|
96
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code:
520002)
|
97
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code:
520136)
|
98
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025 mm (Code:
520702)
|
99
|
Sàng
đường kính 300mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code:
520000)
|
100
|
Nắp đậy
sàng f300mm bằng thép không gỉ (Code: 542463)
|
101
|
Khay
hứng sàng f300mm bằng thép không gỉ (Code: 542780)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét